Phiên âm : shěn duò.
Hán Việt : thẩm độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
審理考量。唐.錢珝〈為集賢崔相公讓大學士表〉:「承命以來, 連宵審度, 粗能祇荷。」《福惠全書.卷四.蒞任部.承事上司》:「至于奉到上行, 審度輕重, 登號發房, 宜詳始末。」